|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chÃch ngừa
verb
to inoculate; to get immunisation shot
 | [chÃch ngừa] | |  | to inoculate; to vaccinate | |  | Tất cả các há»c sinh sẽ được chÃch ngừa bệnh dại | | All the pupils will be vaccinated against rabies | |  | Cháu bé có được chÃch ngừa pôliô chÆ°a? | | Has your child been vaccinated against polio? |
|
|
|
|