 | [chÃch ngừa] |
| |  | to inoculate; to vaccinate |
| |  | Tất cả các há»c sinh sẽ được chÃch ngừa bệnh dại |
| | All the pupils will be vaccinated against rabies |
| |  | Cháu bé có được chÃch ngừa pôliô chưa? |
| | Has your child been vaccinated against polio? |